top of page

Giấy Ủy Quyền Cá Nhân: Hướng Dẫn Chi Tiết & Lưu Ý Quan Trọng

  • luatlongphan
  • Jan 10
  • 3 min read

Giấy ủy quyền cá nhân chính là giải pháp hữu hiệu giúp bạn ủy thác cho người khác thay mặt mình thực hiện các giao dịch. Vậy giấy ủy quyền cá nhân là gì và cần lưu ý những gì khi lập? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Quy định về ủy quyền cá nhân
Quy định về ủy quyền cá nhân

1. Giấy ủy quyền cá nhân là gì?

Nói một cách đơn giản, giấy ủy quyền cá nhân là văn bản thể hiện việc một người (người ủy quyền) cho phép người khác (người được ủy quyền) thực hiện một hoặc một số công việc thay mình.

Ví dụ:

  • Bạn bận đi công tác nước ngoài, bạn có thể ủy quyền cho anh/chị của mình đi nhận lương hưu thay bạn.

  • Bạn bị ốm phải nằm viện, bạn có thể ủy quyền cho bạn bè đến trường nộp học phí thay bạn.

Lưu ý: Giấy ủy quyền cá nhân khác với hợp đồng ủy quyền. Hợp đồng ủy quyền thường được sử dụng trong các giao dịch phức tạp hơn, có sự ràng buộc về quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên, ví dụ như hợp đồng ủy quyền kinh doanh.

2. Hướng dẫn lập giấy ủy quyền cá nhân:

Một giấy ủy quyền cá nhân hợp lệ cần có những thông tin sau:

  • Thông tin người ủy quyền: Họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ.

  • Thông tin người được ủy quyền: Họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ.

  • Nội dung ủy quyền: Mô tả rõ ràng, cụ thể công việc được ủy quyền. Ví dụ: ủy quyền nhận lương hưu, ủy quyền nộp hồ sơ xin việc,...

  • Phạm vi ủy quyền:  Xác định rõ giới hạn của việc ủy quyền. Ví dụ: ủy quyền nhận tiền nhưng không được ủy quyền ký kết hợp đồng.

  • Thời hạn ủy quyền:  Thời gian hiệu lực của giấy ủy quyền.

  • Chữ ký của người ủy quyền:  Giấy ủy quyền phải có chữ ký của người ủy quyền.

Lưu ý:

  • Giấy ủy quyền có thể viết tay hoặc đánh máy.

  • Nội dung phải rõ ràng, không gây hiểu nhầm.

  • Cần kiểm tra kỹ thông tin trước khi ký.

Hiệu lực của ủy quyền cá nhân
Hiệu lực của ủy quyền cá nhân

3. Điều kiện có hiệu lực của giấy ủy quyền:

Để giấy ủy quyền có hiệu lực pháp lý, cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Người ủy quyền phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (đủ 18 tuổi, minh mẫn, không bị hạn chế về năng lực hành vi).

  • Việc ủy quyền phải tự nguyện, không bị ép buộc.

  • Nội dung ủy quyền không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội.

Ví dụ:  Bạn không thể ủy quyền cho người khác đi thi hộ mình vì điều này vi phạm quy chế thi cử.

4. Công chứng/Chứng thực giấy ủy quyền:

Theo quy định hiện hành, giấy ủy quyền cá nhân không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cần chứng thực chữ ký tại Ủy ban nhân dân xã/phường nơi cư trú.

Ví dụ: Ủy quyền cho người khác nhận tiền từ ngân hàng.

5. Những vấn đề pháp lý cần lưu ý:

  • Vượt quá phạm vi ủy quyền: Người được ủy quyền không được thực hiện những việc nằm ngoài phạm vi ủy quyền.

  • Hết thời hạn ủy quyền: Giấy ủy quyền hết hiệu lực khi hết thời hạn.

  • Ủy quyền lại: Người được ủy quyền không được ủy quyền lại cho người khác, trừ khi được sự đồng ý của người ủy quyền.

6. Dịch vụ tư vấn và soạn thảo giấy ủy quyền:

Nếu bạn còn băn khoăn về các vấn đề pháp lý liên quan đến giấy ủy quyền, hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn và hỗ trợ soạn thảo giấy ủy quyền hợp lệ.

Tư vấn lập ủy quyền cá nhân
Tư vấn lập ủy quyền cá nhân

Liên hệ Long Phan PMT qua Hotline 1900636387 để được hỗ trợ.

 
 
 

Comments


bottom of page