HƯỚNG DẪN GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP CHUỘC LẠI BẤT ĐỘNG SẢN ĐÃ BÁN
- luatlongphan
- Jul 29
- 11 min read
Tranh chấp liên quan đến việc chuộc lại nhà đất đã bán thường phát sinh khi một trong các bên không thể thực hiện nghĩa vụ đã cam kết do các yếu tố khách quan, bất khả kháng, hoặc lý do cá nhân. Bên bán có thể thực hiện quyền chuộc lại tài sản của mình nếu đáp ứng các điều kiện về thỏa thuận, thời hạn, và giá chuộc theo quy định pháp luật. Bài viết này sẽ đi sâu vào các hình thức giải quyết tranh chấp, điều kiện, và quy trình khởi kiện để giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện nhất.
Các Phương Thức Giải Quyết Tranh Chấp Chuộc Lại Nhà Đất Đã Chuyển Nhượng
Tranh chấp về quyền và giá chuộc lại tài sản trong hợp đồng mua bán nhà đất là những vấn đề phổ biến. Nhìn chung, khi phát sinh bất kỳ tranh chấp nào, và cụ thể là tranh chấp chuộc lại nhà đất, các bên thường có hai hướng giải quyết chính:
Thương lượng, thỏa thuận để tìm ra giải pháp chung.
Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
Thương Lượng và Thỏa Thuận: Giải Pháp Đầu Tiên
Việc thương lượng và thỏa thuận là phương án được nhiều bên ưu tiên khi muốn giải quyết tranh chấp chuộc lại nhà đất, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những mặt hạn chế nhất định.
Ưu điểm:
Tiết kiệm thời gian và tài chính: So với việc đưa vụ việc ra Tòa án, thương lượng giúp các bên tránh được các khoản án phí, chi phí luật sư và thời gian kéo dài của quy trình tố tụng.
Duy trì mối quan hệ: Phương thức này khuyến khích các bên duy trì mối quan hệ hợp tác, điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp có liên quan đến gia đình hoặc đối tác kinh doanh.
Nhược điểm:
Thiếu ràng buộc pháp lý: Nếu thỏa thuận không được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực, giá trị pháp lý có thể bị hạn chế, gây khó khăn trong việc thực thi nếu một bên không tuân thủ.
Khó khăn trong thực thi: Trường hợp một bên không có thiện chí hoặc cố tình vi phạm thỏa thuận, bên còn lại sẽ gặp trở ngại trong việc bảo vệ quyền lợi của mình mà không có sự can thiệp của cơ quan pháp luật.
Để đảm bảo quyền lợi khi lựa chọn phương thức thương lượng, quý vị nên:
Lập thỏa thuận bằng văn bản: Nội dung cần rõ ràng, cụ thể và có chữ ký của tất cả các bên liên quan.
Công chứng hoặc chứng thực thỏa thuận: Điều này sẽ tăng cường tính pháp lý và khả năng thi hành của bản thỏa thuận.
Khởi Kiện Ra Tòa Án: Khi Thương Lượng Không Hiệu Quả
Nếu không thể đạt được thỏa thuận thông qua thương lượng, một bên có quyền khởi kiện tranh chấp chuộc lại nhà đất đã bán đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Người khởi kiện cần xác định rõ yêu cầu của mình là buộc bên bị kiện phải thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng theo quy định tại Điều 352 Bộ luật Dân sự 2015.
Theo Điều 454 Bộ luật Dân sự 2015, để có thể khởi kiện yêu cầu bên mua trả lại nhà đất đã bán, các bên phải có thỏa thuận về quyền chuộc lại tài sản ngay trong hợp đồng mua bán ban đầu. Hợp đồng này cần quy định cụ thể về thời hạn chuộc lại. Nếu không có quy định rõ ràng, bên bán chỉ được quyền chuộc lại trong vòng 05 năm kể từ thời điểm giao tài sản. Trường hợp bên bán không thực hiện quyền chuộc lại trong thời gian này, quyền đó sẽ mất hiệu lực, và bên mua có toàn quyền tự do chuyển nhượng quyền sở hữu đối với tài sản đó.
Quy Trình Khởi Kiện Tranh Chấp Chuộc Lại Nhà Đất Đã Bán Tại Tòa Án
Để tiến hành khởi kiện yêu cầu giải quyết tranh chấp buộc bên bị kiện thực hiện nghĩa vụ trả nhà, người khởi kiện cần thực hiện các bước theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Dựa trên khoản 3 Điều 26, điểm a khoản 1 Điều 39, và điểm g khoản 1 Điều 40 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án nhân dân nơi bị đơn cư trú hoặc nơi hợp đồng được thực hiện sẽ có thẩm quyền giải quyết vụ án này.
Đơn khởi kiện và hồ sơ kèm theo
Đơn khởi kiện: Phải được lập theo mẫu đơn số 23-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP và tuân thủ Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Nội dung đơn phải bao gồm: ngày, tháng, năm lập đơn; tên Tòa án nhận đơn; thông tin đầy đủ của người khởi kiện và bị đơn; nội dung tranh chấp; yêu cầu cụ thể của người khởi kiện; cùng các căn cứ pháp lý và chứng cứ kèm theo.
Hồ sơ đính kèm:
Bản sao hợp đồng hoặc thỏa thuận liên quan đến việc chuộc lại nhà đất.
Chứng cứ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng nhà.
Tài liệu chứng minh đã thông báo về thời hạn chuộc lại nhà (nếu có).
Các tài liệu, chứng cứ khác có liên quan đến vụ án.
Đơn khởi kiện có thể nộp trực tiếp tại Tòa án (có xác nhận đã nhận đơn) hoặc gửi qua đường bưu điện (có vận đơn, báo phát) theo Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định một trình tự rõ ràng cho việc giải quyết đơn khởi kiện tại Tòa án:
Xử lý đơn khởi kiện ban đầu: Theo Điều 191, Chánh án Tòa án sẽ phân công Thẩm phán xem xét đơn trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận được. Thẩm phán có thêm 05 ngày làm việc để quyết định một trong các hướng: yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn; tiến hành thụ lý (theo thủ tục thông thường hoặc rút gọn); chuyển đơn cho Tòa án có thẩm quyền; hoặc trả lại đơn.
Thụ lý vụ án: Theo Điều 195, nếu vụ án thuộc thẩm quyền, Thẩm phán sẽ thông báo người khởi kiện nộp tạm ứng án phí. Sau khi người khởi kiện nộp phí trong vòng 07 ngày và giao biên lai cho Tòa, Thẩm phán sẽ chính thức thụ lý vụ án.
Chuẩn bị xét xử: Điều 203 quy định thời hạn cho giai đoạn này là từ 04 đến 06 tháng, tính từ ngày thụ lý. Tòa án phải tiến hành hòa giải (trừ các vụ việc không được phép hoặc không thể hòa giải). Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm thu thập chứng cứ, trưng cầu giám định, định giá tài sản, xem xét tại chỗ, đo vẽ, và tổ chức phiên họp công khai chứng cứ, hòa giải.
Xét xử sơ thẩm: Sau khi kết thúc giai đoạn chuẩn bị, Tòa án sẽ mở phiên tòa xét xử sơ thẩm theo quy định của pháp luật.

Căn Cứ Để Tòa Án Giải Quyết Yêu Cầu Chuộc Lại Nhà Đất
Khi xem xét yêu cầu chuộc lại nhà đất đã bán, Tòa án sẽ dựa vào các căn cứ sau để đưa ra phán quyết cuối cùng:
Tính hợp pháp của điều khoản chuộc lại nhà đất trong hợp đồng mua bán.
Sự xuất hiện của các trở ngại khách quan hoặc sự kiện bất khả kháng đã ảnh hưởng đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của các bên đối với điều khoản chuộc lại.
Hiện trạng thực tế của nhà đất có yêu cầu chuộc lại.
Quyền và lợi ích hợp pháp của người thứ ba ngay tình (nếu có), đặc biệt trong trường hợp người mua đã chuyển nhượng nhà đất trong thời hạn chuộc lại.
Các tài liệu và chứng cứ khác liên quan đến yêu cầu khởi kiện hoặc phản tố.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Tranh Chấp Chuộc Lại Nhà Đất Đã Bán
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến tranh chấp chuộc lại nhà đất đã bán và cách giải quyết chúng.
Giá chuộc lại nhà đất được xác định như thế nào nếu hợp đồng mua bán không có thỏa thuận cụ thể?
Theo khoản 3 Điều 454 Bộ luật Dân sự 2015, nếu các bên không có thỏa thuận khác, giá chuộc lại sẽ là giá thị trường của tài sản tại thời điểm và địa điểm chuộc lại. Việc xác định giá thị trường có thể thông qua thỏa thuận hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền định giá.
Bên mua có quyền từ chối không cho bên bán chuộc lại nhà đất nếu bên bán đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng không?
Không. Nếu hợp đồng mua bán có thỏa thuận hợp pháp về quyền chuộc lại và bên bán đã thực hiện đúng tất cả các điều kiện đã cam kết (về thời hạn, giá chuộc, và các điều kiện khác nếu có), thì bên mua có nghĩa vụ phải cho bên bán chuộc lại tài sản theo Điều 454 Bộ luật Dân sự 2015. Việc từ chối vô cớ có thể bị coi là hành vi vi phạm hợp đồng.
Nếu nhà đất đã được bên mua cải tạo làm tăng giá trị hoặc bị hư hỏng, xuống cấp trong thời gian bên mua quản lý, thì việc chuộc lại và giá chuộc sẽ giải quyết thế nào?
Pháp luật hiện hành không quy định trực tiếp vấn đề này đối với việc chuộc lại tài sản. Tuy nhiên, các bên có thể thỏa thuận trước trong hợp đồng. Nếu không có thỏa thuận, việc giải quyết sẽ dựa trên nguyên tắc thiện chí, trung thực. Nếu tài sản tăng giá trị do cải tạo hợp lý, bên chuộc lại có thể phải thanh toán thêm phần giá trị gia tăng. Ngược lại, nếu tài sản bị hư hỏng do lỗi của bên mua, bên mua có thể phải bồi thường thiệt hại hoặc giá chuộc có thể được điều chỉnh giảm tương ứng. Tòa án sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể khi có tranh chấp.
Quyền chuộc lại nhà đất có thể được chuyển giao cho người khác hoặc được thừa kế không?
Quyền chuộc lại tài sản là một quyền tài sản gắn liền với giao dịch mua bán cụ thể. Việc chuyển giao quyền này cho người khác thường yêu cầu sự đồng ý của bên mua và phải được quy định rõ trong hợp đồng hoặc thỏa thuận bổ sung. Đối với việc thừa kế, nếu người bán qua đời trong thời hạn chuộc lại, người thừa kế của họ có thể kế thừa quyền này, trừ khi có thỏa thuận khác.
Bên bán phải làm gì nếu phát hiện bên mua đã bán nhà đất cho người thứ ba trong thời hạn chuộc lại?
Theo Điều 133 Bộ luật Dân sự 2015 về bảo vệ quyền lợi của người thứ ba ngay tình, nếu người thứ ba mua lại nhà đất một cách ngay tình (không biết hoặc không thể biết về thỏa thuận chuộc lại), giao dịch của họ có thể được bảo vệ. Trong trường hợp này, bên bán có quyền yêu cầu bên mua ban đầu bồi thường thiệt hại do vi phạm thỏa thuận chuộc lại. Tuy nhiên, nếu người thứ ba không ngay tình, bên bán có thể có cơ sở để yêu cầu Tòa án xem xét hủy giao dịch đó để thực hiện quyền chuộc lại.
Điều gì xảy ra nếu bên bán có quyền chuộc lại nhưng không đủ khả năng tài chính để trả tiền chuộc đúng thời hạn đã thỏa thuận?
Nếu bên bán không thực hiện được nghĩa vụ trả đủ tiền chuộc trong thời hạn đã thỏa thuận (bao gồm cả việc không đủ khả năng tài chính) mà không có lý do chính đáng được bên mua chấp nhận hoặc pháp luật quy định (như sự kiện bất khả kháng), thì quyền chuộc lại tài sản sẽ chấm dứt theo khoản 4 Điều 454 Bộ luật Dân sự 2015.
Bên bán có cần phải thông báo chính thức bằng văn bản về ý định chuộc lại nhà đất cho bên mua không?
Pháp luật không quy định bắt buộc về hình thức thông báo cụ thể. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp, bên bán nên thông báo ý định chuộc lại cho bên mua bằng văn bản (ví dụ: thư bảo đảm, văn bản có xác nhận của bên mua) trước khi kết thúc thời hạn chuộc lại. Việc này giúp tạo bằng chứng về việc bên bán đã thể hiện ý chí muốn thực hiện quyền của mình.
Các bên có thể thỏa thuận lại để kéo dài thời hạn chuộc lại nhà đất đã được quy định trong hợp đồng ban đầu không?
Có. Các bên hoàn toàn có quyền thỏa thuận sửa đổi, bổ sung hợp đồng, bao gồm cả việc kéo dài thời hạn chuộc lại nhà đất. Điều kiện là sự thỏa thuận này phải là tự nguyện, không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Thỏa thuận sửa đổi này nên được lập thành văn bản và nếu hợp đồng gốc yêu cầu công chứng, chứng thực thì thỏa thuận sửa đổi cũng nên tuân thủ hình thức đó.
Nếu quyền chuộc lại đã rõ ràng nhưng các bên không thống nhất được về giá chuộc lại (ví dụ, do biến động thị trường), Tòa án sẽ giải quyết tranh chấp này như thế nào?
Nếu hợp đồng không có thỏa thuận cụ thể về giá chuộc lại hoặc có thỏa thuận nhưng không rõ ràng dẫn đến tranh chấp, Tòa án sẽ áp dụng khoản 3 Điều 454 Bộ luật Dân sự 2015, theo đó “giá chuộc lại là giá thị trường tại thời điểm và địa điểm chuộc lại”. Tòa án có thể trưng cầu tổ chức thẩm định giá độc lập để xác định giá thị trường làm căn cứ giải quyết.
Dịch Vụ Tư Vấn và Ủy Quyền Giải Quyết Tranh Chấp Chuộc Lại Nhà Đất Đã Bán
Dưới đây là các hạng mục tư vấn và dịch vụ pháp lý mà Long Phan PMT cung cấp liên quan đến việc giải quyết tranh chấp chuộc lại nhà đất đã bán:
Tư vấn pháp lý về điều khoản chuộc lại trong hợp đồng mua bán:
Phân tích tính hợp pháp của điều khoản chuộc lại theo quy định tại Điều 454 Bộ luật Dân sự 2015.
Hỗ trợ soạn thảo văn bản thỏa thuận và công chứng, chứng thực.
Đánh giá thời hạn, giá chuộc lại và các điều kiện liên quan.
Tư vấn về quyền và lợi ích của người thứ ba ngay tình.
Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện và đại diện tại Tòa án:
Soạn thảo đơn khởi kiện và thu thập chứng cứ liên quan.
Đại diện khách hàng trong toàn bộ quá trình tố tụng tại Tòa án.
Đại diện tham gia tố tụng: Thực hiện các thủ tục khởi kiện, tham gia phiên tòa và bảo vệ quyền lợi của khách hàng tại Tòa án có thẩm quyền.

Tranh chấp chuộc lại nhà đất đã bán là một vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi các bên phải nắm vững các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 về thỏa thuận chuộc lại, thời hạn, giá chuộc, cũng như quy trình tố tụng tại Tòa án theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Long Phan PMT cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí.
>>> Xem thêm:
Comentarios