CÁCH LẤY LẠI TIỀN ĐẶT CỌC KHI KHÔNG ĐI XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NỮA
- luatlongphan
- Jun 21
- 8 min read
Việc lấy lại tiền đặt cọc khi người lao động quyết định không tiếp tục tham gia chương trình xuất khẩu lao động là một trong những vấn đề pháp lý hết sức quan trọng và cấp thiết hiện nay đối với nhiều người lao động Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ phân tích một cách toàn diện và chi tiết các cách thức mà người lao động có thể áp dụng nhằm thu hồi lại khoản tiền đặt cọc đã thanh toán trước đó. Các hướng dẫn được xây dựng trên cơ sở các quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam nhằm giúp người lao động nhận thức rõ ràng quyền lợi, nghĩa vụ cũng như các thủ tục cần thiết để thực hiện đòi lại tiền đặt cọc một cách hợp pháp và hiệu quả nhất.
Thương lượng trực tiếp với công ty xuất khẩu lao động – phương án đầu tiên và hiệu quả
Khi người lao động quyết định không tiếp tục tham gia chương trình xuất khẩu lao động, bước đầu tiên nên làm là tiến hành thương lượng với công ty nhận tiền đặt cọc. Đây là giải pháp đơn giản, nhanh chóng và ít tốn kém nhất so với các phương án pháp lý khác.
Người lao động có thể trực tiếp liên hệ với công ty hoặc ủy quyền cho người đại diện như người thân, luật sư hoặc tổ chức có thẩm quyền để thực hiện việc thương lượng đòi lại tiền đặt cọc. Trong quá trình thương lượng, nên yêu cầu bên nhận cọc lập biên bản thỏa thuận hoặc giấy tờ xác nhận việc hoàn trả tiền cọc một cách rõ ràng, chi tiết, có chữ ký xác nhận của hai bên nhằm tránh các tranh chấp pháp lý về sau.
Để thương lượng có hiệu quả, người lao động cần chuẩn bị kỹ lưỡng các tài liệu, giấy tờ liên quan đến khoản tiền đặt cọc, bao gồm:
Hợp đồng đặt cọc hoặc thỏa thuận đặt cọc đã ký giữa các bên,
Biên lai hoặc chứng từ thanh toán tiền đặt cọc,
Các thư từ, email, tin nhắn trao đổi giữa các bên liên quan đến việc đặt cọc,
Các lý do dẫn đến việc không thể tiếp tục đi xuất khẩu lao động.
Việc thương lượng thành công không chỉ giúp người lao động tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí mà còn giữ được mối quan hệ hợp tác và tránh những căng thẳng không cần thiết trong quan hệ giao dịch dân sự.
Khởi kiện tranh chấp đòi lại tiền đặt cọc tại Tòa án – giải pháp pháp lý chính thức
Trong trường hợp thương lượng không thành công hoặc công ty môi giới từ chối hoàn trả tiền đặt cọc, người lao động có quyền khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình. Đây là biện pháp có tính cưỡng chế pháp lý cao, giúp đảm bảo người lao động được quyền lợi hợp pháp và công bằng.
Chuẩn bị đơn khởi kiện và hồ sơ đính kèm
Đơn khởi kiện là văn bản pháp lý đầu tiên và bắt buộc để Tòa án thụ lý vụ việc. Đơn khởi kiện phải được soạn thảo đầy đủ các nội dung theo quy định tại khoản 4 Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trong đó cần trình bày rõ ràng thông tin các bên, sự việc tranh chấp, căn cứ pháp luật, và yêu cầu cụ thể về việc hoàn trả tiền đặt cọc.
Ngoài đơn khởi kiện, người lao động cần chuẩn bị các tài liệu chứng minh liên quan như:
Hợp đồng đặt cọc (nếu có),
Biên lai hoặc chứng từ thanh toán tiền cọc,
Các giấy tờ trao đổi, thỏa thuận với công ty,
Bằng chứng chứng minh lý do không thể tiếp tục xuất khẩu lao động,
Các chứng cứ khác cho thấy quyền lợi của người lao động bị xâm phạm khi công ty không hoàn trả tiền cọc.
Việc cung cấp đầy đủ và chính xác các tài liệu sẽ giúp Tòa án xem xét vụ án một cách toàn diện và khách quan, từ đó đưa ra phán quyết phù hợp, công bằng.
Cách gửi hồ sơ khởi kiện
Sau khi chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh, người lao động có thể gửi đơn khởi kiện theo một trong các cách sau:
Nộp trực tiếp tại Tòa án có thẩm quyền,
Gửi qua đường bưu điện (nên dùng dịch vụ có biên lai xác nhận để đảm bảo hồ sơ đến nơi an toàn),
Hoặc gửi trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có hỗ trợ).
Việc nộp hồ sơ trực tiếp sẽ được Tòa án cấp biên lai tiếp nhận, giúp người khởi kiện theo dõi quá trình giải quyết vụ án.
Nghĩa vụ tạm ứng án phí
Khi khởi kiện, người lao động cần nộp tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm, thường là 50% mức án phí sơ thẩm do Tòa án ấn định dựa trên giá trị tranh chấp, nhưng không thấp hơn 300.000 đồng theo quy định. Tuy nhiên, người lao động có thể được miễn hoặc giảm án phí nếu thuộc diện hộ nghèo, người có công với cách mạng, người khuyết tật nặng, hoặc các đối tượng đặc biệt theo quy định của pháp luật.
Việc đề nghị miễn, giảm án phí phải được thực hiện bằng văn bản kèm theo các chứng cứ, giấy tờ chứng minh điều kiện được miễn giảm.
Quá trình thụ lý và giải quyết vụ án tại Tòa án
Sau khi nhận được đơn và hồ sơ đầy đủ, Tòa án sẽ thụ lý vụ án và thông báo cho các bên trong vòng 03 ngày làm việc. Tiếp đó, Tòa án sẽ tiến hành các hoạt động chuẩn bị xét xử như thu thập chứng cứ, triệu tập đương sự, tổ chức hòa giải.
Trong vòng 02 tháng chuẩn bị xét xử, Tòa án sẽ xác minh tính hợp lệ của giao dịch đặt cọc, đánh giá lỗi và mức độ vi phạm của các bên, cũng như các tình tiết liên quan khác.
Cuối cùng, Tòa án sẽ mở phiên tòa để các bên trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ và bảo vệ quyền lợi. Sau khi xét xử, Tòa án sẽ ra quyết định hoặc bản án giải quyết vụ việc theo đúng quy định pháp luật.
Các căn cứ pháp lý mà Tòa án xem xét khi giải quyết tranh chấp về tiền đặt cọc
Để đưa ra phán quyết đúng đắn, Tòa án dựa trên nhiều yếu tố thực tế và pháp lý, trong đó nổi bật là:
Xác định lỗi của các bên: Ai là người chịu trách nhiệm trong việc không thực hiện hoặc hủy bỏ hợp đồng xuất khẩu lao động? Nếu người lao động có lỗi thì tiền cọc thuộc về công ty; ngược lại, công ty phải trả lại tiền cọc và bồi thường cho người lao động (theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015).
Mức độ hoàn thành nghĩa vụ của các bên: Tòa án sẽ xem xét người lao động đã thực hiện được những nghĩa vụ nào trong hợp đồng, nếu họ đã thực hiện phần nào đó có thiện chí thì có thể được hoàn trả tiền cọc một phần hoặc toàn bộ.
Tình huống bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Nếu việc không đi xuất khẩu lao động là do những nguyên nhân khách quan, không thể kiểm soát được (như sức khỏe, thiên tai, thay đổi chính sách của nước tiếp nhận lao động), Tòa án thường không áp dụng phạt cọc và yêu cầu hoàn trả lại tiền đặt cọc.

Tố giác dấu hiệu chiếm đoạt tài sản liên quan đến việc không hoàn trả tiền cọc
Trong một số trường hợp, nếu công ty môi giới cố tình không trả tiền đặt cọc, có dấu hiệu lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản, người lao động có quyền gửi đơn tố giác hành vi vi phạm đến cơ quan điều tra. Các hành vi như cung cấp thông tin sai sự thật, giả mạo hợp đồng hoặc thực hiện giao dịch nhằm mục đích chiếm đoạt có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về các tội danh như “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” hoặc “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” theo Bộ luật Hình sự.
Việc tố giác hành vi này giúp không chỉ bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn góp phần ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.
Dịch vụ luật sư hỗ trợ đòi lại tiền đặt cọc khi không đi xuất khẩu lao động
Do thủ tục pháp lý đòi hỏi hiểu biết chuyên sâu, người lao động có thể tìm đến dịch vụ luật sư để được hỗ trợ toàn diện từ tư vấn, soạn thảo hồ sơ, đại diện thương lượng cho đến đại diện tại Tòa án. Luật sư giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động được bảo vệ tối đa, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến việc lấy lại tiền đặt cọc xuất khẩu lao động
Ngoài thương lượng và khởi kiện, có cách nào khác để yêu cầu hoàn tiền cọc không?
Có thể gửi đơn khiếu nại đến các cơ quan quản lý nhà nước như Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục Quản lý lao động ngoài nước để được hỗ trợ giải quyết.
Chỉ có biên lai thu tiền mà không có hợp đồng đặt cọc chính thức có khởi kiện được không?
Có, biên lai có thể là chứng cứ chứng minh giao dịch đặt cọc. Kết hợp các chứng cứ khác, vẫn có thể khởi kiện thành công.
Thời gian xử lý một vụ kiện lấy lại tiền cọc thường kéo dài bao lâu?
Theo luật định, thời gian chuẩn bị xét xử sơ thẩm là từ 2 đến 4 tháng, nhưng có thể lâu hơn tùy thuộc vào tình hình thực tế của vụ án.

Việc lấy lại tiền đặt cọc khi không đi xuất khẩu lao động là quyền lợi chính đáng của người lao động và được pháp luật bảo vệ nghiêm túc. Người lao động cần chủ động, hiểu rõ các bước, quy trình để xử lý tranh chấp một cách hiệu quả nhất. Long Phan PMT cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí.
>>> Xem thêm:
Comments